Với những tiến bộ công nghệ và giá sản phẩm giảm, quy mô thị trường quang điện toàn cầu sẽ tiếp tục tăng nhanh và tỷ lệ sản phẩm loại n trong các lĩnh vực khác nhau cũng không ngừng tăng lên. Nhiều tổ chức dự đoán rằng đến năm 2024, công suất lắp đặt mới của hệ thống phát điện quang điện toàn cầu dự kiến sẽ vượt quá 500GW (DC) và tỷ lệ các thành phần pin loại n sẽ tiếp tục tăng mỗi quý, với thị phần dự kiến trên 85% vào năm 2024. cuối năm.
Tại sao các sản phẩm loại n có thể hoàn thành quá trình lặp lại công nghệ nhanh chóng như vậy? Các nhà phân tích từ SBI Consultancy chỉ ra rằng, một mặt, nguồn tài nguyên đất đai ngày càng khan hiếm, đòi hỏi phải sản xuất điện sạch nhiều hơn trên diện tích hạn chế; mặt khác, trong khi sức mạnh của các thành phần pin loại n đang tăng lên nhanh chóng thì sự chênh lệch về giá với các sản phẩm loại p đang dần thu hẹp. Từ góc độ giá đấu thầu của một số doanh nghiệp trung ương, chênh lệch giá giữa các thành phần np của cùng một công ty chỉ là 3-5 cent/W, làm nổi bật tính hiệu quả về chi phí.
Các chuyên gia công nghệ tin rằng việc đầu tư thiết bị liên tục giảm, hiệu quả sản phẩm được cải thiện ổn định và nguồn cung thị trường đủ cung cấp có nghĩa là giá của sản phẩm loại n sẽ tiếp tục giảm và vẫn còn một chặng đường dài để giảm chi phí và tăng hiệu quả . Đồng thời, họ nhấn mạnh rằng công nghệ Zero Busbar (0BB), là con đường hiệu quả trực tiếp nhất để giảm chi phí và tăng hiệu quả, sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong thị trường quang điện trong tương lai.
Nhìn vào lịch sử thay đổi đường lưới tế bào, các tế bào quang điện sớm nhất chỉ có 1-2 đường lưới chính. Sau đó, bốn đường lưới chính và năm đường lưới chính dần dần dẫn đầu xu hướng của ngành. Bắt đầu từ nửa cuối năm 2017, công nghệ Multi Busbar (MBB) bắt đầu được áp dụng và sau đó được phát triển thành Super Multi Busbar (SMBB). Với thiết kế 16 đường lưới chính, đường truyền dòng điện đến các đường lưới chính được giảm bớt, tăng công suất đầu ra tổng thể của các bộ phận, giảm nhiệt độ vận hành và dẫn đến sản lượng điện cao hơn.
Khi ngày càng có nhiều dự án bắt đầu sử dụng các thành phần loại n, để giảm tiêu thụ bạc, giảm sự phụ thuộc vào kim loại quý và giảm chi phí sản xuất, một số công ty sản xuất linh kiện pin đã bắt đầu khám phá một con đường khác – công nghệ Zero Busbar (0BB). Được biết, công nghệ này có thể giảm lượng bạc sử dụng hơn 10% và tăng công suất của một bộ phận lên hơn 5W bằng cách giảm độ bóng ở mặt trước, tương đương với việc nâng một cấp độ.
Sự thay đổi về công nghệ luôn đi kèm với việc nâng cấp quy trình, thiết bị. Trong số đó, máy xâu chuỗi là thiết bị cốt lõi của sản xuất linh kiện có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của công nghệ lưới điện. Các chuyên gia công nghệ chỉ ra rằng chức năng chính của dây là hàn dải băng vào tế bào thông qua quá trình gia nhiệt ở nhiệt độ cao để tạo thành dây, mang nhiệm vụ kép là “kết nối” và “kết nối nối tiếp”, đồng thời trực tiếp chất lượng và độ tin cậy hàn của nó ảnh hưởng đến các chỉ tiêu năng suất, năng lực sản xuất của nhà xưởng. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ Zero Busbar, các quy trình hàn nhiệt độ cao truyền thống ngày càng trở nên bất cập và cần được thay đổi khẩn cấp.
Chính trong bối cảnh đó, công nghệ Bao phim Trực tiếp IFC của Little Cow ra đời. Được biết, Zero Busbar được trang bị công nghệ Little Cow IFC Direct Film Covering, giúp thay đổi quy trình hàn dây thông thường, đơn giản hóa quy trình xâu chuỗi tế bào và giúp dây chuyền sản xuất trở nên đáng tin cậy và dễ kiểm soát hơn.
Thứ nhất, công nghệ này không sử dụng chất hàn hoặc chất kết dính trong sản xuất nên không gây ô nhiễm và mang lại năng suất cao trong quá trình sản xuất. Nó cũng tránh được thời gian ngừng hoạt động của thiết bị do bảo trì chất hàn hoặc chất kết dính, do đó đảm bảo thời gian hoạt động cao hơn.
Thứ hai, công nghệ IFC chuyển quá trình kết nối kim loại hóa sang giai đoạn cán mỏng, đạt được khả năng hàn đồng thời toàn bộ bộ phận. Sự cải tiến này mang lại sự đồng đều nhiệt độ hàn tốt hơn, giảm tỷ lệ rỗng và cải thiện chất lượng hàn. Mặc dù cửa sổ điều chỉnh nhiệt độ của máy ép màng ở giai đoạn này bị thu hẹp nhưng hiệu quả hàn có thể được đảm bảo bằng cách tối ưu hóa vật liệu màng để phù hợp với nhiệt độ hàn yêu cầu.
Thứ ba, khi nhu cầu thị trường đối với các linh kiện công suất cao tăng lên và tỷ trọng giá thành linh kiện giảm xuống, việc giảm khoảng cách giữa các tế bào hoặc thậm chí sử dụng khoảng cách âm sẽ trở thành một “xu hướng”. Do đó, các thành phần có cùng kích thước có thể đạt được công suất đầu ra cao hơn, điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí thành phần không chứa silicon và tiết kiệm chi phí BOS của hệ thống. Có thông tin cho rằng công nghệ IFC sử dụng các kết nối linh hoạt và các ô có thể được xếp chồng lên nhau trên màng, giúp giảm khoảng cách giữa các ô một cách hiệu quả và đạt được mức độ không có vết nứt ẩn trong khoảng cách nhỏ hoặc âm. Ngoài ra, dải băng hàn không cần phải làm phẳng trong quá trình sản xuất, giúp giảm nguy cơ nứt tế bào trong quá trình cán màng, nâng cao hơn nữa năng suất sản xuất và độ tin cậy của linh kiện.
Thứ tư, công nghệ IFC sử dụng ribbon hàn nhiệt độ thấp, giảm nhiệt độ liên kết xuống dưới 150°C. Cải tiến này làm giảm đáng kể thiệt hại do ứng suất nhiệt đối với tế bào, giảm thiểu hiệu quả nguy cơ vết nứt ẩn và gãy thanh cái sau khi làm mỏng tế bào, khiến nó trở nên thân thiện hơn với tế bào mỏng.
Cuối cùng, do các ô 0BB không có đường lưới chính nên độ chính xác định vị của dải băng hàn tương đối thấp, giúp việc sản xuất linh kiện trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, đồng thời cải thiện năng suất ở một mức độ nào đó. Trên thực tế, sau khi loại bỏ các đường lưới chính phía trước, bản thân các bộ phận đã có tính thẩm mỹ cao hơn và đã nhận được sự công nhận rộng rãi từ khách hàng ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
Điều đáng nói là công nghệ Little Cow IFC Direct Film Covering giải quyết hoàn hảo vấn đề cong vênh sau khi hàn tế bào XBC. Do các tế bào XBC chỉ có đường lưới ở một bên nên việc hàn dây ở nhiệt độ cao thông thường có thể gây ra hiện tượng cong vênh nghiêm trọng cho các tế bào sau khi hàn. Tuy nhiên, IFC sử dụng công nghệ phủ màng nhiệt độ thấp để giảm ứng suất nhiệt, tạo ra các chuỗi tế bào phẳng và không bị bong ra sau khi phủ màng, cải thiện đáng kể chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Điều này được hiểu rằng hiện tại, một số công ty HJT và XBC đang sử dụng công nghệ 0BB trong các bộ phận của họ và một số công ty hàng đầu TOPCon cũng bày tỏ sự quan tâm đến công nghệ này. Dự kiến vào nửa cuối năm 2024, sẽ có thêm nhiều sản phẩm 0BB được tung ra thị trường, tiếp thêm sức sống mới cho sự phát triển lành mạnh và bền vững của ngành quang điện.
Thời gian đăng: 18-04-2024